Một số thông số kỹ thuật của Series 200 & 250 như sau:
Model |
Lưu lượng (lít/h) |
Cột áp (bar) |
Điện năng tiêu thụ (W) |
Trọng lượng (kg) |
Ghi chú |
SERIES 200 |
|||||
200/210 |
1.57 |
10.5 |
37.5 |
7.7 |
|
200/215 |
2.36 |
10.5 |
37.5 |
7.7 |
|
200/220 |
3.15 |
10.5 |
37.5 |
7.7 |
|
200/230 |
4.7 |
8.5 |
37.5 |
7.7 |
|
200/240 |
6.3 |
8.5 |
37.5 |
7.7 |
|
200/260 |
9.4 |
8.5 |
37.5 |
7.7 |
|
200/280 |
12.6 |
7 |
37.5 |
7.7 |
|
200/2-100 |
15.7 |
7 |
37.5 |
7.7 |
|
200/2-120 |
18.9 |
5.5 |
37.5 |
7.7 |
|
SERIES 250 |
|||||
250/253 |
12.1 |
15.5 |
37.5 |
9.5 |
|
250/254 |
17 |
11 |
37.5 |
9.5 |
|
Giới hạn nhiệt độ làm việc: 700 C
Nguồn điện: 220V/50H
Xuất xứ:
Hãng Pulsafeeder nổi tiếng của Mỹ
Download Catalog:
http://www.pulsafeeder.com/downloads/pdf/Chem-Tech-Series-200-250-Specifications-EN.pdf