* Đặc điểm:
Sản phẩm thuộc dòng bơm mỡ khí nén được dùng để bơm vận chuyển hoặc cấp phát mỡ bôi trơn với độ nhớt trung bình và lớn. Sản phẩm được thiết kế với tỉ số nén đầu ra lớn luôn đảm bảo áp lực vận chuyển mỡ.
* Thông số kỹ thuât:
No. | 62041 | 62041 | 62074 | 62095 | 64200 | 64200 |
---|---|---|---|---|---|---|
Compatible fluids | Greases, medium-high viscosity | Greases, medium-high viscosity | Greases, medium-high viscosity | Greases, medium-high viscosity | Greases, medium-high viscosity | Greases, medium-high viscosity |
Suction tube upper body | Aluminium | Aluminium | Aluminium | Aluminium | Aluminium | Aluminium |
Suction tube | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel | Carbon steel |
Air inlet connection | F 1/4” G | F 1/4” G | F 1/4” G | F 1/4” G | F 1/4” G | F 1/4” G |
Fluid outlet connection | F 3/8” G | F 3/8” G | F 3/8” G | F 3/8” G | F 3/8” G | F 3/8” G |
Air working pressure (bar) | 6 - 8 | 6 - 8 | 6 - 8 | 6 - 8 | 6 - 8 | 6 - 8 |
Average air consumption (l/min) | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
Noise level (dB) | 81 | 81 | 81 | 81 | 81 | 81 |
Air max pressure (bar) | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Suitable for drums (kg) | 16 - 20 | 20-30 | 50-60 | 180-220 | 180-220 | 180-220 |
Dimensions (A - B - C) (cm) | 26,5 - 41 - 3 | 26,5 - 48 - 3 | 26,5 - 74 - 3 | 26,5 - 74 - 3 | 26,5 - 74 - 3 | 26,5 - 74 - 3 |
Ratio | 50:1 | 50:1 | 50:1 | 50:1 | 50:1 | 50:1 |
Flow Rate( g/min) | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 |
Pump | - | - | - | - | 62095 | 62095 |
Hose reel | - | - | - | - | 8420.501 | 8420.501 |
Gun | - | - | - | - | 66889 | 66889 |
Drum cover | - | - | - | - | 65600 | 65600 |
Follower plate | - | - | - | - | 66590 | 66590 |
Connection hose | - | - | - | - | 995.702 | 995.702 |
Drip-tray | - | - | - | - | 38073 | 38073 |
* Bảo hành:
Hàng hoá được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, không bảo hành trong trường hợp thiên tai hoả hoạn hoặc sử dụng sai quy cách kỹ thuật
* Xuất xứ: